261. PHẠM VINH
Chuyên đề vào 10/ Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2023
Chủ đề: Tiếng Anh;
262. PHẠM VINH
Đề cương anh 9 kỳ 1/ Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2022
Chủ đề: Tiếng Anh;
263. PHẠM VINH
Cấu trúc TA / Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2020
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;
264. PHẠM VINH
English 7 U6 lesson 1/ Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
265. PHẠM VINH
Đề thi anh 7/ Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2022.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
266. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 1/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
267. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 7/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
268. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 6/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
269. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 5/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
270. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 4/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
271. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources lesson 3/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
272. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
Unit 10: Energy Sources Lesson 2/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
273. NGUYỄN VĂN YẾN
Getting started: Unit 10/ Nguyễn Văn Yến: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
274. NGUYỄN THỊ LANH
Getting started: Unit1-Lesson1/ Nguyễn Thị Lanh: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
275. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 6: ENTERTAINMENT Lesson 5: 6B GRAMMAR 2 (p. 107)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
276. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 8 – WEATHER/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
277. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 8 – MY FRIENDS AND I/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
278. PHẠM ĐỨC THỊNH
UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;